Có 2 kết quả:

疏离 shū lí ㄕㄨ ㄌㄧˊ疏離 shū lí ㄕㄨ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become alienated
(2) estranged
(3) alienation
(4) disaffection
(5) set wide apart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become alienated
(2) estranged
(3) alienation
(4) disaffection
(5) set wide apart

Bình luận 0